Quản trị khách sạn (Đại học)
Năm học |
Học kỳ |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Năm 1 |
Học kỳ 1 |
Văn hóa tổ chức |
1 |
Tổng quan Du lịch |
3 |
Tin học đại cương |
2 |
General English 1 |
4 |
Học kỳ 2 |
Phương pháp học đại học |
1 |
Pháp luật đại cương |
2 |
Kinh tế vi mô |
3 |
Quản trị học |
3 |
Tâm lý khách Du lịch |
2 |
Văn hóa ẩm thực |
2 |
Tin học văn phòng |
2 |
General English 2 |
4 |
General English 3 |
4 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
Năm 2 |
Học kỳ 3 |
Phương pháp NCKH |
1 |
Kỹ năng giao tiếp trong DL |
2 |
Toán xác xuất và thống kê |
3 |
Lý thuyết nghiệp vụ bàn |
2 |
Nghiệp vụ bar 1 |
3 |
General English 4 |
4 |
Communication 2 |
3 |
Học kỳ 4 |
Pháp luật đại cương |
2 |
Communication 3 |
3 |
Anh văn chuyên ngành KS 1 |
3 |
Anh văn chuyên ngành KS 2 |
3 |
TH nghiệp vụ bàn 1 |
3 |
TH nghiệp vụ bàn 2 |
3 |
T.tập NN 3 tháng |
3 |
Communication 1 |
3 |
Năm 3 |
Học kỳ 5 |
Lịch sử văn minh thế giới |
2 |
General English 6 |
4 |
Kế toán Du lịch |
2 |
Tổ chức sự kiện |
3 |
Nghiệp vụ lễ tân 1 |
3 |
Nghiệp vụ lễ tân 2 |
3 |
|
|
Học kỳ 6 |
Cơ sở Văn hóa Việt Nam |
3 |
Địa lý du lịch |
2 |
Marketing du lịch 1 |
2 |
Marketing du lịch 2 |
2 |
Thanh toán quốc tế |
2 |
Nghiệp vụ bar 2 |
2 |
N. vụ chế biến món ăn 1 |
3 |
N. vụ chế biến món ăn 2 |
3 |
Nghiệp vụ buồng |
3 |
Quản trị nhà hàng |
2 |
T.tập NV Lưu trú 3 tháng |
4 |
English for TOEIC 1 |
3 |
Năm 4 |
Học kỳ 7 |
Triết học MLN |
2 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
Đường lối cách mạng VN |
2 |
Tư duy phản biện và sáng tạo |
2 |
Quản trị doanh thu KS |
3 |
Quản trị nguồn nhân lực |
3 |
Quản trị chất lượng dịch vụ DL |
3 |
Quản trị tài chính DL |
2 |
English for TOEIC 2 |
3 |
Học kỳ 8 |
Chăm sóc khách hàng |
2 |
Đề án |
1 |
Thực tập tốt nghiệp 5 tháng |
4 |
Khóa luận tốt nghiệp |
6 |
Phần mềm quản lý KS-NH |
2 |
Phần mềm đồ họa Codrel |
2 |