Danh sách sinh viên Thực tập quốc tế Khóa 18A Khoa Du lịch rút học phần
Khoa Du lịch thông báo Danh sách SV tham gia Thực tập quốc tế đăng ký rút học và đã được phê duyệt
Sinh viên lưu ý: Những SV có tên trong danh sách sẽ được "ghép lớp học lại" không đóng phí khi thực tập trở về và có nguyện vọng học hoàn thành học phần đã rút.
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐI TTQT XIN RÚT HỌC PHẦN |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
IDSV |
Ngày Sinh |
Lớp sinh hoạt |
Học phần |
Lý do |
1 |
Đặng Thị Quỳnh Như |
43439 |
6/4/2000 |
AH18A1A |
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
2 |
Huỳnh Lâm Bảo Ngọc |
44559 |
12/8/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
3 |
Huỳnh Thị Kim Tuyền |
44716 |
1/12/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
4 |
Lê Thị Hải |
44652 |
3/1/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
5 |
Lê Thị Linh Giang |
44864 |
6/8/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
6 |
Lê Thị Mỹ Linh |
43926 |
7/17/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
7 |
Lê Thu Hậu |
44738 |
9/21/2000 |
AH18A1B |
Chuẩn MOS Excel
Giáo dục thể chất 3 |
SV thực tập quốc tế |
8 |
Lý Thị Y Phụng |
43131 |
11/4/2000 |
AH18A1A |
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
9 |
Nguyễn Duy Nhật |
43485 |
12/10/2000 |
AH18A1A |
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
10 |
Nguyễn Hoàng Khánh Vy |
44032 |
9/4/1999 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
11 |
Nguyễn Thị Tâm |
43584 |
9/2/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
12 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
45029 |
6/28/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
13 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
44020 |
7/19/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
14 |
Nguyễn Thị Vui |
44746 |
12/20/1999 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
15 |
Phạm Thị Phương Thảo |
43358 |
4/27/2000 |
AH18A1A |
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
16 |
Phan Thị Thu Hiền |
43996 |
9/3/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
17 |
Trần Thị Diễm Mi |
43164 |
6/24/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
18 |
Trần Thị Duyên Hải |
44820 |
4/6/2000 |
AH18A1A |
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
19 |
Trần Thị Huyên |
44516 |
7/24/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
20 |
Trần Thị Xuân Tuyến |
43983 |
1/5/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
21 |
Trịnh Thị Thu Thảo |
43336 |
4/25/2000 |
AH18A1A |
Chuẩn MOS Excel
Khóa luận tốt nghiệp |
SV thực tập quốc tế |
22 |
Đặng Thị Kim Hồng |
44205 |
2/18/2000 |
AH18A1A |
English for TOEIC 5
Lớp 21.2.K18TE5_HLYC_01 |
SV thực tập quốc tế |