| TT |
Ngành học |
Mã trường DAD
Mã ngành |
Thí sinh tự chọn phương thức, tổ hợp để xét tuyển |
| Xét tuyển theo kết quả thi THPT quốc gia |
Xét tuyển kết quả Học bạ năm lớp 12 |
| Mã tổ hợp |
Tổ hợp môn |
Tổ hợp môn/ TBC cả năm lớp 12 |
| 1 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
MN1
MN2
MN3
MN4 |
- Toán, Văn, Năng khiếu
- Toán, KHXH, Năng khiếu
- Văn, KHXH, Năng khiếu
- Văn, KHTN, Năng khiếu
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Anh
|
| 2 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
MN1
MN2
MN3
MN4 |
- Toán, Văn, Năng khiếu
- Toán, KHXH, Năng khiếu
- Văn, KHXH, Năng khiếu
- Văn, KHTN, Năng khiếu
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Anh
|
| 3 |
Dược học |
7720201 |
A00
B00
D07
B03 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Anh
- Toán, Văn, Sinh
|
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Hóa, Anh
- Toán, Văn, Sinh
|
| 4 |
Điều dưỡng |
7720301 |
B00
A02
B03
A16 |
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Sinh
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, KHTN
|
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Sinh
- Toán, Sinh, Anh
- Toán, Văn, Sinh
|
| 5 |
Dinh dưỡng |
7720401 |
B00
A02
B03
A16 |
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Sinh
- Toán, Văn, Sinh
- Toán, Văn, KHTN
|
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Lý, Sinh
- Toán, Sinh, Anh
- Toán, Văn, Sinh
|
| 6 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
A00
A16
D01
C15 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, KHTN
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHXH
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 7 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
A00
A16
D01
C15 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, KHTN
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHXH
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 8 |
Kế toán |
7340301 |
A00
A16
D01
C15 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Văn, KHTN
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHXH
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 9 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
C00
D01
C15
A16 |
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHXH
- Toán, Văn, KHTN
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 10 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
C00
D01
C15
A16 |
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHXH
- Toán, Văn, KHTN
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 11 |
Luật kinh tế |
7380107 |
A00
C00
C15
D01 |
- Toán, Lý, Hóa
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, KHXH
- Toán, Văn, Anh
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 12 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
A00
A01
A16
D01 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Lý, Anh
- Toán, KHTN, Văn
- Toán, Văn, Anh
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 13 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
7510103 |
A00
A16
C01
C02 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, KHTN, Văn
- Văn, Toán, Lý
- Văn, Toán, Hóa
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 14 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
A00
A16
C01
C02 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, KHTN, Văn
- Văn, Toán, Lý
- Văn, Toán, Hóa
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 15 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
7510301 |
A00
A16
C01
C02 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, KHTN, Văn
- Văn, Toán, Lý
- Văn, Toán, Hóa
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 16 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
A00
A16
C01
C02 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, KHTN, Văn
- Văn, Toán, Lý
- Văn, Toán, Hóa
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 17 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
A00
B00
D01
D08 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Sinh, Anh
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 18 |
Nông nghiệp |
|
A00
B00
D01
D08 |
- Toán, Lý, Hóa
- Toán, Hóa, Sinh
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Sinh, Anh
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 19 |
Kiến trúc |
7580101 |
V00
V01
M02
M04 |
- Toán, Vật lí, Vẽ
- Toán, Văn, Vẽ
- Toán, KHXH, Vẽ
- Toán, KHTN, Vẽ
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 20 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01
D14
D15
D12 |
- Văn, Toán, Anh
- Văn, Sử, Anh
- Văn, Địa, Anh
- Văn, KHXH, Anh
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 21 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01
D16
A16
C15 |
- Văn, Toán, Anh
- Toán, Văn, Tiếng Trung
- Toán, Văn, KHTN
- Toán, Văn, KHXH
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 22 |
Tâm lý học |
7310401 |
C00
D01
A15
C16 |
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHTN
- Toán, Văn, KHXH
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 23 |
Quản trị Khách sạn |
7810201 |
A00
C00
D01
C15 |
- Toán, Lý, Hóa
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHXH
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|
| 24 |
Quản trị DV du lịch và lữ hành |
7810103 |
A00
C00
D01
C15 |
- Toán, Lý, Hóa
- Văn, Sử, Địa
- Toán, Văn, Anh
- Toán, Văn, KHXH
|
- Điểm TBC 3 môn xét tuyển ≥ 6,5;
- Điểm TBC cả năm lớp 12 ≥ 6,0
|