Danh sách CBGV được phân công hướng dẫn Thực tập nghề nghiệp 1 năm học 2022-2023
Khoa Du lịch công bố danh sách CBGV hướng dẫn TTNN1 năm học 2022-2023
DANH SÁCH CBGV ĐƯỢC PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 1
Đối với SV K21 ngành Quản trị Khách sạn và Quản trị Nhà hàng&Dịch vụ ăn uống
CVHT nhắc nhở BCS lớp chủ động liên hệ GVHD để được hướng dẫn trong quá trình thực tập nghề nghiệp năm học 2022-2023.
DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 1 K21 - KHOA DU LỊCH |
Stt |
IDSV |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Lớp |
Phân công GVHD |
NGÀNH QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN |
1 |
93011 |
Nguyễn Mai Diện |
03/04/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
2 |
93014 |
Nguyễn Thị Kim Đông |
04/12/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
3 |
93091 |
Trương Thị Phương Đông |
15/02/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
4 |
93280 |
Phan Thị Mỹ Duyên |
02/06/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
5 |
52222 |
Võ Lê Ngọc Hân |
06/10/2002 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
6 |
92998 |
Võ Thị Hằng |
26/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
7 |
93022 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
26/04/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
8 |
93231 |
Nguyễn Hồ Hải Hiên |
16/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
9 |
93583 |
Lê Thị Thanh Hiền |
03/01/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
10 |
93446 |
Nguyễn Thị Hiền |
19/07/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
11 |
93137 |
Nguyễn Hữu Phi Hùng |
21/11/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
12 |
93629 |
Nguyễn Thị Hồng Hương |
05/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
13 |
94670 |
Nguyễn Trần Công Kha |
24/07/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
14 |
93580 |
Huỳnh Thị Trà My |
30/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
15 |
94125 |
Mã Bích Ngọc |
14/04/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
16 |
93606 |
Nguyễn Kim Hồng Ngọc |
05/02/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
17 |
94622 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
02/03/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
18 |
92873 |
Hồ Phạm Thúy Nhi |
15/12/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
19 |
92958 |
Trương Bình Yến Nhi |
27/07/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
20 |
93040 |
Võ Thị Yến Nhi |
13/10/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
21 |
92981 |
Sô Thị Nhung |
19/07/2002 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
22 |
93473 |
Võ Thị Mỹ Phượng |
09/05/2002 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
23 |
93475 |
Huỳnh Thị Lệ Quyên |
27/02/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
24 |
93257 |
Nguyễn Thị Mỹ Quyên |
06/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
25 |
92937 |
Lê Thị Quỳnh |
20/05/2001 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
26 |
93238 |
Nguyễn Ngọc Như Quỳnh |
11/08/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
27 |
94572 |
Nguyễn Văn Tân |
01/05/2002 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
28 |
93416 |
Nguyễn Trần Dạ Thảo |
01/05/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
29 |
93316 |
Nguyễn Thị Thu |
19/12/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
30 |
94566 |
Trần Đặng Anh Thư |
21/01/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
31 |
94649 |
Nguyễn Thị Ngọc Thuận |
10/05/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
32 |
94052 |
Tô Phạm Anh Tiến |
19/11/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
33 |
93621 |
Lê Thị Trà |
21/01/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
34 |
93002 |
Đỗ Mai Quỳnh Trang |
01/06/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
35 |
93073 |
Nguyễn Hữu Trí |
06/08/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
36 |
93304 |
Nguyễn Thị Lan Trinh |
16/08/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
37 |
93415 |
Võ Thùy Trinh |
07/02/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
38 |
93249 |
Phan Thị Thanh Trúc |
02/07/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
39 |
93092 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
09/07/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
40 |
93026 |
Trần Thị Kiều Uy |
18/10/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
41 |
93627 |
Nguyễn Thị Tú Uyên |
25/03/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
42 |
93082 |
Hồ Thành Văn |
29/06/2002 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
43 |
93610 |
Nguyễn Thị Vàng |
28/08/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
44 |
92990 |
Nguyễn Anh Vi |
01/12/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
45 |
93033 |
Phan Thị Hà Vi |
25/01/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
46 |
93571 |
Trần Quốc Việt |
07/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
47 |
93639 |
Trần Minh Vũ |
13/02/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
48 |
93424 |
Dương Thị Ngọc Vy |
11/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
49 |
93270 |
Nguyễn Tường Vy |
16/09/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
50 |
93513 |
Nguyễn Thị Như Ý |
12/05/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
51 |
93090 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
08/01/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
52 |
93480 |
Nguyễn Thị Kim Yến |
21/11/2003 |
AH21A1A |
CH. Lê Kim Hùng |
1 |
93961 |
Trần Thị Vân Anh |
09/11/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
2 |
94399 |
Lê Thị Thanh Bình |
12/04/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
3 |
94611 |
Trần Văn Cầu |
04/03/2001 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
4 |
94046 |
Nguyễn Lê Quốc Cường |
16/07/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
5 |
93994 |
Phan Lê Đạc |
17/02/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
6 |
94473 |
Trương Thị Diễm Diễm |
18/05/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
7 |
93708 |
Vũ Thị Thanh Định |
03/11/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
8 |
94617 |
Phan Khánh Duy |
15/11/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
9 |
93777 |
Võ Mỹ Duyên |
27/05/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
10 |
94086 |
Vũ Thị Giang |
17/05/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
11 |
94588 |
Hồ Thị Thu Hà |
21/08/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
12 |
93659 |
Lương Thị Hoàng Liên Hà |
12/11/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
13 |
94417 |
Phan Hoàng Hà |
23/01/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
14 |
93786 |
Nguyễn Thị Cẩm Hằng |
06/12/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
15 |
94073 |
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh |
10/12/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
16 |
94268 |
Huỳnh Thị Ngọc Khang |
26/03/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
17 |
94380 |
Võ Thị Thúy Kiều |
20/01/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
18 |
93887 |
Cao Huỳnh Thanh Lan |
22/10/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
19 |
94618 |
Lê Thi Ái Linh |
02/08/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
20 |
94126 |
Lê Thị Hoài Linh |
23/12/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
21 |
93692 |
Nguyễn Quyền Linh |
06/08/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
22 |
94298 |
Dương Ngọc Loan |
15/02/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
23 |
93757 |
Nguyễn Thị Lợi |
16/01/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
24 |
93423 |
Mai Lê Thị Ly |
30/07/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
25 |
94278 |
Trương Thị Mận |
16/06/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
26 |
94480 |
Lê Đoàn Huệ Minh |
03/07/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
27 |
94097 |
Nguyễn Thị Mùi |
10/10/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
28 |
93998 |
Nguyễn Trà My |
09/06/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
29 |
93704 |
Nguyễn Hải Nam |
18/07/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
30 |
94464 |
Phan Đoàn Như Ngọc |
09/11/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
31 |
93729 |
Ngô Thị Kim Nguyên |
30/06/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
32 |
93709 |
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
12/10/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
33 |
94364 |
Hoàng Thị Hương Quỳnh |
02/05/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
34 |
94412 |
Nguyễn Mai Tâm |
08/06/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
35 |
93791 |
Lê Thị Thu Thảo |
30/07/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
36 |
93655 |
Lê Anh Thư |
03/02/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
37 |
94311 |
Trình Thị Thư |
25/01/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
38 |
94141 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
11/11/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
39 |
94550 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
14/08/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
40 |
93854 |
Cao Nữ Ngọc Trâm |
01/09/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
41 |
94061 |
Nguyễn Thụy Bích Trâm |
06/05/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
42 |
93980 |
Hồ Thị Kim Trang |
09/01/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
43 |
93902 |
Hoàng Thị Quỳnh Trang |
30/01/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
44 |
94159 |
Nguyễn Thị Hoài Trang |
10/09/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
45 |
94312 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
13/09/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
46 |
94251 |
Huỳnh Đức Việt |
21/06/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
47 |
94306 |
Phạm Ngọc Yến Vy |
21/09/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
48 |
94106 |
Trần Thị Kiều Vy |
27/09/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
49 |
52712 |
Võ Thị Yến Vy |
17/12/2002 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
50 |
93991 |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
10/10/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
51 |
94005 |
Phạm Thị Như Ý |
26/08/2003 |
AH21A1B |
CH. Trần Quốc Gia Hòa |
1 |
95455 |
Hồ Thái An |
11/02/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
2 |
95870 |
Nguyễn Quốc Anh |
22/10/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
3 |
95848 |
Lê Văn Đức |
17/05/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
4 |
96009 |
Hoàng Thị Thuỳ Dung |
04/09/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
5 |
95683 |
Lê Văn Duy |
04/04/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
6 |
95191 |
Huỳnh Thu Hà |
20/05/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
7 |
95082 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
29/07/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
8 |
95599 |
Phạm Lê Phúc Hậu |
29/09/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
9 |
95431 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
01/08/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
10 |
94729 |
Trương Thị Thanh Huệ |
31/10/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
11 |
95148 |
Cao Lan Hương |
13/03/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
12 |
95614 |
Phan Văn Duy Khang |
19/12/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
13 |
94984 |
Lê Công Cảnh Kỳ |
02/05/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
14 |
53742 |
Phạm Viết Lãm |
10/02/2002 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
15 |
93938 |
Huỳnh Thị Bé Liên |
09/05/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
16 |
95091 |
Hoàng Thị Mỹ Linh |
02/08/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
17 |
95956 |
Văn Phú Lĩnh |
14/10/2002 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
18 |
94992 |
Trần Thị Mỹ Ly |
08/11/2003 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
19 |
95549 |
Nguyễn Lương Minh |
10/07/1999 |
AH21A2A |
ThS. Đặng Thị Kim Thoa |
20 |
94891 |
Huỳnh Thảo My |
30/08/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
21 |
95232 |
Văn Thị Ly Na |
06/01/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
22 |
94903 |
Trần Thị Nga |
29/07/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
23 |
94807 |
Đào Thị Kim Ngân |
20/09/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
24 |
95223 |
Nguyễn Thị Bé Ngân |
01/05/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
25 |
95634 |
Từ Thuý Ngân |
09/01/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
26 |
94734 |
Lê Hoài Bảo Ngọc |
16/11/2001 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
27 |
94736 |
Nguyễn Như Ngọc |
05/01/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
28 |
94937 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
28/11/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
29 |
94814 |
Nguyễn Thị Mỹ Nhân |
14/08/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
30 |
94830 |
Nguyễn Đức Nhật |
20/06/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
31 |
95332 |
Nguyễn Nữ Hoài Nhi |
03/02/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
32 |
95207 |
Trương Hồ Phúc Nhi |
22/02/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
33 |
95739 |
Trần Thị Linh Sương |
10/04/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
34 |
95068 |
Nguyễn Thanh Thái |
05/08/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
35 |
95706 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
16/10/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
36 |
94975 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
01/09/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
37 |
95967 |
Nguyễn Thị Thư |
18/04/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
38 |
53261 |
Phùng Thị Ngọc Thuý |
07/01/2002 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
39 |
94826 |
Kiều Anh Tiến |
31/08/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
40 |
95839 |
Trần Minh Tiến |
08/02/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
41 |
93102 |
Lê Thị Việt Trinh |
02/08/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
42 |
53341 |
Phan Nhật Anh Trúc |
02/06/2002 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
43 |
57094 |
Nguyễn Hoài Trung |
26/10/2002 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
44 |
95635 |
Nguyễn Thanh Tùng |
29/10/2002 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
45 |
94977 |
Nguyễn Hoài Uyên |
22/06/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
46 |
94991 |
Đoàn Lê Vy |
01/01/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
47 |
94730 |
Nguyễn Thị Hồ Đông Ý |
13/11/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
48 |
96189 |
Phùng Thị Diệu Ý |
05/01/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
49 |
94749 |
Võ Thị Như Ý |
17/05/2003 |
AH21A2A |
CH. Ngô Uyên Thi |
NGÀNH QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG |
1 |
94497 |
Nguyễn Văn Anh |
19/06/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
2 |
94802 |
Nguyễn Thị Mỹ Châu |
02/10/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
3 |
95047 |
Trần Viễn Châu |
21/02/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
4 |
95747 |
Nguyễn Đức Lưu Danh |
09/01/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
5 |
94370 |
Phan Ngọc Danh |
27/05/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
6 |
93062 |
Ngô Chí Đạt |
17/01/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
7 |
94669 |
Ngô Nguyễn Hạnh Dung |
17/07/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
8 |
94344 |
Phạm Thị Hằng |
23/08/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
9 |
94163 |
Nguyễn Duy Hậu |
02/03/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
10 |
93095 |
Phạm Thị Hậu |
15/03/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
11 |
93278 |
Nguyễn Thị Thu Hoa |
14/10/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
12 |
94699 |
Tô Thanh Phong Hoà |
01/10/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
13 |
95195 |
Mai Thị Hương |
25/01/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
14 |
95178 |
Nguyễn Ngọc Nhã Khanh |
07/12/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
15 |
94651 |
Chế Thị Thúy Kiều |
25/11/2002 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
16 |
93675 |
Bùi Thị Tuyết Lan |
20/07/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
17 |
94964 |
Phan Thị Ngọc Mai |
03/01/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
18 |
94231 |
Phạm Thị Kiều My |
05/10/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
19 |
94285 |
Hồ Thị Mỹ |
22/03/2003 |
RB21A1A |
ThS. Trần Thị Ngọc Thảo |
20 |
94036 |
Trương Thị Thúy Ngân |
15/10/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
21 |
94876 |
Đỗ Thị Yến Nhi |
12/02/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
22 |
93966 |
Huỳnh Thị Kim Phin |
12/05/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
23 |
93428 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
25/10/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
24 |
94759 |
Nguyễn Đức Quân |
14/02/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
25 |
95974 |
Trần Hữu Quân |
08/02/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
26 |
93912 |
Nguyễn Thanh Sang |
10/02/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
27 |
96195 |
Nguyễn Đức Thắng |
26/04/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
28 |
95070 |
Hoàng Thanh Thanh |
12/11/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
29 |
95611 |
Hồ Hoàng Thao |
20/08/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
30 |
94271 |
Trần Thị Thanh Thúy |
02/03/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
31 |
94091 |
Cao Văn Tiến |
29/04/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
32 |
95846 |
Hùynh Ngọc Phương Trâm |
21/10/2002 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
33 |
93533 |
Võ Thị Ngọc Trâm |
11/06/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
34 |
92984 |
Lê Thị Yến Trinh |
03/09/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
35 |
95770 |
Phạm Văn Tuấn |
03/12/2002 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
36 |
93409 |
Trần Văn Ty |
06/04/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
37 |
95921 |
Trịnh Văn Tý |
07/06/2002 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |
38 |
93972 |
Huỳnh Thị Kim Yến |
15/01/2003 |
RB21A1A |
ThS. Lê Thị Kim Dung |