Có một số món ăn chỉ có ở Việt Nam và không thể gọi tên bằng tiếng Anh thì các bạn có thể gọi tên trực tiếp bằng tiếng Việt. Cũng có thể làm điều tương tự khi bạn không thể nhớ tên món ăn nhưng sau đó hãy giải thích món ăn đó được làm từ những nguyên liệu gì cho họ hiểu rõ nhé.
1. Rice
Rice: Hạt gạo
Rice: Hạt thóc
Và cây lúa cũng là “Rice”.
Sticky rice: Xôi
Green rice: Cốm
2. Flour
Khi “Rice” được xay thành bột thì người ta gọi là “Flour”.
Ở các nước phương Tây nói tiếng Anh thì lúa mì được sử dụng phần lớn nên “Flour” có nghĩa là “Bột mì” hay “Wheat flour”.
Rice flour: Bột gạo
(Sticky) rice flour: Bột nếp
“Flour” không được sử dụng với các loại bột khác. Ví dụ: Bột ớt: “Chili powder” không phải “Chili flour”
Bột gia vị: Spice powder
3. Noodles
Khi bột gạo được chế biến tạo thành cái sợi dài, chúng ta có bún, phở...
Trong tiếng Anh, noodles chỉ chung cho tất cả các loại mì sợi.
Ví dụ:
Rice noodles: Bún, bánh phở
Flat rice noodle: Bánh phở
Wheat noodle: Mì sợi được làm từ bột mì
Clear noodle, glass noodle, bean thread noodle: Miến
4. Fry
Fry: Rang
Stir fry: Xào
Fry: Chiên (ít dầu)
Deep fry: Chiên ngập dầu
5. Boil
Boil: Luộc, đun, sôi
Boil thường sử dụng kèm theo “ed” hoặc “ing” tùy từng trường hợp.
Ví dụ:
Boiled egg: Trứng luộc
6. Braise, Stew
Hai từ này chỉ cách chế biến đun lửa nhỏ trong một thời gian dài nên chúng thường được sử dụng khi bạn muốn nói đến các món om, kho, hầm.
7. Pickle
Dưa muối là một trong những món đặc trưng và cực kỳ phổ biến tại Việt Nam.
Pickled onion: Hành muối. Món này chắc hẳn ai cũng sẽ biết mỗi dịp tết đến.
Pickled mustard green: Dưa cải muối
8. Ripe
Thường dùng khi muốn nói về các loại quả chín.
Quả chín thường dùng ripe fruit còn quả xanh sẽ dùng từ “green” hoặc “unripe”.
9. Lime và Lemon
Lime: chanh xanh, có vị chua gắt và dễ bị đắng.
Lemon: Chanh vàng hay còn gọi là chanh yên, có vị ngọt hơn chanh xanh.
Chúng ta đã biết tên một vài nguyên liệu và cách chế biến cơ bản trong tiếng Anh thế nào rồi. Vậy hãy tiếp tục học tiếng Anh thông qua một số món ăn thường gặp nhé!
10. Một số tên món ăn thông dụng:
Chè: Sweet gruel
Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel
Bánh cuốn: Stuffed pancake
Bánh dầy: Round sticky rice cake
Bánh đậu: Soya cake
Bánh bao: Steamed wheat flour cake
Bánh xèo: Pancake
Bánh chưng: Stuffed sticky rice cake
Bánh tráng: Girdle-cake
Bánh tôm: Shrimp in batter
Bánh cốm: Young rice cake
Bánh trôi: Stuffed sticky rice balls
Bào ngư: Abalone
Bún: Rice noodles
Bún ốc: Snail rice noodles
Bún bò: Beef rice noodles
Bún chả: Kebab rice noodles
Cá kho: Fish cooked with sauce
Đậu phụ: Soya cheese
Gỏi: Raw fish and vegetables
Lạp xưởng: Chinese sausage
Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà: Soya noodles with chicken
Chả: Pork-pie
Chả cá: Grilled fish
Bún cua: Crab rice noodles
Canh chua: Sweet and sour fish broth
Có một số món ăn chỉ có ở Việt Nam và không thể gọi tên bằng tiếng Anh thì các bạn có thể gọi tên trực tiếp bằng tiếng Việt. Cũng có thể làm điều tương tự khi bạn không thể nhớ tên món ăn nhưng sau đó hãy giải thích món ăn đó được làm từ những nguyên liệu gì cho họ hiểu rõ nhé.
Bạn thấy đấy, việc học tiếng Anh thông qua chủ đề ẩm thực thật dễ dàng, thú vị và bớt buồn ngủ hơn rất nhiều phải không? Giờ bạn đã tự tin “chém gió” như một chuyên gia ẩm thực với bạn bè quốc tế chưa nào?
Nguồn Vietnamnet