TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ TC
|
HP HỌC TRƯỚC
|
A
|
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
|
37
|
|
GENERAL EDUCATION
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
|
Political Theories
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin;
|
3
|
|
Thực hành HP Triết: Vận dụng triết học trong xây dựng “VH tổ chức”
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin
|
2
|
|
3
|
PHIL2003
|
CNXH khoa học; Thực hành HP LSVM thế giới
|
2
|
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam
|
2
|
|
TH Trách nhiệm CĐ
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh* TH các KN học tập và làm việc theo tấm gương đạo đức Chủ tịch HCM (Tự học các chuyên đề Làm việc nhóm, Lãnh đạo, QL Thời gian, GQVĐ)
|
2
|
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
5
|
|
Skills
|
6
|
SKIL3001
|
KN giao tiếp- thuyết trình
|
2
|
|
7
|
SKIL2005
|
KN viết truyền thông
|
2
|
|
8
|
SKIL1013
|
KN tìm việc
|
1
|
|
A3
|
|
KHXH
|
7
|
|
Natural and Social Sciences
|
9
|
GLAW2002
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
|
10
|
|
Phát triển bền vững (tự chọn 1 trong 3 HP)
|
2
|
|
11
|
SKIL2019
|
Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững
|
2
|
|
12
|
SKIL2020
|
Phát triển bền vững về kinh tế
|
2
|
|
13
|
SKIL2021
|
Phát triển bền vững về xã hội
|
2
|
|
14
|
|
Toán học (Tự chọn 1 trong 3 HP )
|
3
|
|
14.1
|
MATH3001
|
Xác suất thống kê
|
3
|
|
14.2
|
MATH3004
|
Toán kinh tế
|
3
|
|
14.3
|
MATH3005
|
Toán cao cấp
|
3
|
|
A4
|
|
Hội nhập toàn cầu ( tự chọn 1 trong 3 HP)
|
3
|
|
Global Perspective
|
15.1
|
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Anh
|
3
|
|
15.2
|
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Trung
|
3
|
|
15.3
|
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Nhật
|
3
|
|
15.4
|
|
Nhập môn văn hóa và ngôn ngữ Hàn
|
3
|
|
A5
|
|
Tin học
|
3
|
|
Information Technology
|
16
|
INFO2001
|
Tin học VP nâng cao
|
2
|
|
17
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
|
A6
|
|
Quản lý dự án & Khởi nghiệp
|
5
|
|
18
|
SKIL1012
|
Tư duy thiết kế & GQVĐ
|
1
|
|
19
|
BUSM2036
|
Quản lý dự án
|
2
|
|
20
|
SKIL1017
|
Bán hàng trên sàn TMĐT
|
1
|
|
21
|
BUSM1037
|
Khởi nghiệp (Đồ/Đề án 6)
|
1
|
|
A7
|
|
Nghiên cứu Khoa học
|
3
|
|
22
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
|
B
|
|
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
|
96
|
|
VOCATIONAL EDUCATION
|
B1
|
|
Kiến thức cơ sở khối ngành
|
24
|
|
Business Core
|
23
|
BUSM3020
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
24
|
BUSM3009
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
|
25
|
BUSM3002
|
Nguyên lý thống kê
|
3
|
|
26
|
MARK3001
|
Marketing căn bản
|
3
|
|
27
|
BUSM3
|
Phương pháp định lượng để ra quyết định trong kinh doanh
|
3
|
|
28
|
BUSM2005
|
Quản trị học
|
3
|
|
29
|
|
Tài chính - Kế toán (TC 1 trong 3 HP)
|
3
|
|
29.1
|
ACCO3026
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
29.2
|
BAFI3021
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
3
|
|
29.3
|
BAFI3024
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
3
|
|
30
|
|
Luật (TC 1 trong 4 HP)
|
3
|
|
30.1
|
BLAW3047
|
Luật kinh doanh
|
3
|
|
30.2
|
BLAW3034
|
Pháp luật kinh doanh bất động sản
|
3
|
|
30.3
|
BLAW3017
|
Luật sở hữu trí tuệ
|
3
|
|
30.4
|
BLAW3029
|
Luật lao động
|
3
|
|
B2
|
|
Chuyên ngành
|
53
|
|
Major
|
B2.1
|
|
Major 1: Nghiệp vụ khối lưu trú
|
36
|
|
Hotel Operations
|
B2.1.1
|
|
Module 1.1: Nghiệp vụ lưu trú
|
14
|
|
31
|
TOTM3008
|
Tổng quan du lịch
|
3
|
|
Nhập môn (1TC)
|
32
|
HOTM3003
|
Nghiệp vụ lễ tân
|
3
|
|
33
|
HOTM3014
|
Quản trị tiền sảnh
|
3
|
BUSM3005
|
(Đồ/Đề án 1) Xây dựng và thực hiện quy trình đón tiếp 20 du khách đã đặt phòng qua kênh OTAs (Bao gồm hướng dẫn đăng kí thủ tục check-in, quy trình dọn phòng trong thời gian khách lưu trú, thủ tục check-out)
|
34
|
HOTM3004
|
Nghiệp vụ buồng
|
3
|
|
35
|
|
Tự chọn (Chọn 1 trong 2 HP)
|
2
|
|
35.1
|
HOTM2011
|
Lễ tân ngoại giao
|
2
|
|
35.2
|
HOTM2012
|
Quản lý chăm sóc và quan hệ khách hàng
|
2
|
|
B2.1.2
|
|
Module 1.2: Dịch vụ nhà hàng
|
11
|
|
36
|
RESM3014
|
Nghiệp vụ bàn
|
3
|
|
37
|
RESM3013
|
Nghiệp vụ bar
|
3
|
|
38
|
RESM3020
|
Tổ chức kinh doanh nhà hàng
|
3
|
|
(Đồ/Đề án 2) Tổ chức kinh doanh ăn uống (Từng nhóm lên kế hoạch và thực hiện kinh doanh từ khâu phân bổ nhân sự, lên dự trù kinh phí, lựa chọn và mua nguyên liệu, chế biến, giới thiệu sản phẩm, thiết kế hình ảnh quảng cáo, chạy quảng cáo khuyến mãi, tổng hợp doanh thu, chi phí, lợi nhuận. Phân tích các rủi ro, các vướng mắc, cách giải quyết vấn đề mắc phải).
|
39
|
|
Tự chọn (Chọn 1 trong 2 HP)
|
2
|
|
39.1
|
RESM2004
|
Văn hoá ẩm thực
|
2
|
|
39.2
|
RESM2008
|
Chế biến món Nhật
|
2
|
|
B2.1.3
|
|
Module 1.3: Tổ chức sự kiện
|
11
|
|
40
|
TOTM3020
|
Tổ chức sự kiện
|
3
|
|
41
|
RESM3025
|
Quản trị tiệc
|
3
|
BUSM3005
|
(Đồ/Đề án 3) Tổ chức kinh doanh tiệc (Từng nhóm lên kế hoạch và thực hiện kinh doanh từ khâu phân bổ nhân sự, lên dự trù kinh phí, lựa chọn và mua nguyên liệu, chế biến, giới thiệu sản phẩm, thiết kế hình ảnh quảng cáo, chạy quảng cáo khuyến mãi, tổng hợp doanh thu, chi phí, lợi nhuận. Phân tích các rủi ro, các vướng mắc, cách giải quyết vấn đề mắc phải).
|
42
|
TOTM3015
|
Marketing du lịch
|
3
|
|
43
|
|
Tự chọn (Chọn 1 trong 2 HP)
|
2
|
|
43.1
|
TOTM2022
|
Quản trị MICE khách sạn
|
2
|
BUSM3005
|
43.2
|
TOTM2025
|
Quản trị chất lượng dịch vụ
|
2
|
BUSM3005
|
B2.2
|
|
Major 2: Quản trị khách sạn
|
11
|
|
Hotel Management
|
44
|
HOTM3006
|
Quản trị kinh doanh khách sạn
|
3
|
BUSM3005
|
(Đồ/Đề án 4) Lập kế hoạch tổ chức kinh doanh và quản lý vận hành khách sạn, quy mô trên 50 phòng từ 3* trở lên tại Đà Nẵng (Bao gồm lên ý tưởng concept khách sạn, mô hình khách sạn, các dịch vụ ăn uống, giải trí, tiệc, hội nghị và chiến lược truyền thông marketing hình ảnh khách sạn)
|
45
|
HOTM2002
|
Hành vi tiêu dùng khách du lịch
|
2
|
|
46
|
TOTM3012
|
Thương mại điện tử du lịch
|
3
|
|
47
|
|
Tự chọn (Chọn 1 trong 2 HP)
|
3
|
|
47.1
|
TOTM3024
|
Quản trị nguồn nhân lực du lịch
|
3
|
BUSM3005
|
47.2
|
TOTM3026
|
Quản trị chiến lược
|
3
|
BUSM3005
|
B2.3
|
|
HK Doanh nghiệp
|
6
|
|
48
|
HOTM2009
|
HK Doanh nghiệp 1
|
2
|
|
(Đồ/Đề án 5)
|
49
|
HOTM4010
|
HK Doanh nghiệp 2
|
4
|
|
|
(Đồ/Đề án 6)
|
B3
|
|
Module tự chọn
|
11
|
|
50
|
|
Chọn 1 trong 2 Module
|
|
|
B3.1
|
|
Module 1: Nghiệp vụ chế biến món ăn
|
11
|
|
51
|
RESM2010
|
Nghệ thuật cắt tỉa trang trí món ăn
|
2
|
|
52
|
RESM3006
|
Chế biến món Việt
|
3
|
|
(Đồ/Đề án 7.1) Xây dựng thực đơn và giá bán cho thực đơn nhà hàng quy mô 50 khách (Bao gồm catalogue menu, layout bàn ăn, dụng cụ, chính sách giá bán)
|
53
|
RESM3007
|
Chế biến món Âu
|
3
|
|
54
|
RESM3006
|
Chế biến món bánh Âu
|
3
|
|
B3.2
|
|
Module 2: Nghiệp vụ hướng dẫn viên du lịch
|
11
|
|
55
|
TOTM3002
|
Nghiệp vụ hướng dẫn 1
|
3
|
|
56
|
TOTM3021
|
Nghiệp vụ hoạt náo
|
3
|
|
57
|
TOTM2028
|
Du lịch bền vững
|
2
|
|
58
|
TOTM3017
|
Thiết kế và điều hành tour
|
3
|
|
(Đồ/Đề án 7.2) Thiết kế sáng tạo tour du lịch bền vững/ du lịch văn hóa/ du lịch nghỉ dưỡng hoặc sản phẩm du lịch đặc trưng trong khu vực miền Trung Tây Nguyên cho đối tượng SV, thực hiện tư vấn thiết kế tour cho đa dạng đối tượng khách theo thị trường khách chiến lược tại DNLH trên địa bàn Đà Nẵng - Quảng Nam, mời DN tham gia buổi đấu thầu sản phẩm tour
|
B4
|
|
TTTN/Internship (Kỳ DN 3)
|
4
|
|
*100% SV BC Thực tập lập Thư viện thực tế
|
B5
|
|
KLTN (Đồ/Đề án 8) *SV ko Giỏi thì Thi; SV đi Internship ko làm ĐA TTTN
|
4
|
|
|
|
TỔNG CTĐT
|
133
|
|
C
|
|
ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP
|
49
|
|
C1.1
|
|
GD thể chất – quốc phòng
|
11
|
|
|
PHYE1001
|
Giáo dục thể chất 1
|
1
|
|
|
PHYE1002
|
Giáo dục thể chất 2
|
1
|
|
|
PHYE1003
|
Giáo dục thể chất 3 (Tự chọn)
|
1
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
8
|
|