Bên cạnh việc giao tiếp với các khách hàng Việt, mỗi lễ tân khách sạn cũng được yêu cầu phải nói và hiểu được Tiếng Anh và trao đổi tốt với các khách hàng nước ngoài. Chúng ta cùng tìm hiểu một số mẫu câu cơ bản sau nhé:
1. Các mẫu câu khách lưu trú thường sử dụng
- Mẫu câu khi đặt phòng
- Do you have any vacancies? (Còn phòng trống không ạ?)
- I’d like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt một phòng trong vòng 2 đêm).
- I’d like a single room. (Tôi muốn đặt phòng đơn)
- Can I see the room, please? (Tôi có thể xem qua phòng được chứ?)
- Do you have a room with a bath? (Có phòng nào có bồn tắm hay không?)
- Is there anything cheaper? (Còn phòng nào rẻ hơn không?)
- Are meals included? (Có bao gồm bữa ăn hay không?)
- What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu khi nào?)
- What time is check out? (Trả phòng trong khung thời gian nào?)
- Can I have … please? (Tôi cần… có được không?)
- some towels (khăn tắm)
- extra blankets (chăn)
- extra pillows (gối)
- some soap (xà phòng tắm)
- some toilet paper (giấy vệ sinh)
- Mẫu câu khi phàn nàn
- Can I have another room, please? This one is … (Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này …)
- not clean (không sạch)
- too noisy (quá ồn)
- The … is broken. (Cái…bị hỏng rồi).
- air conditioner (điều hòa)
- lock (ổ khóa)
- television (TV)
Ảnh nguồn Internet
2. Các mẫu câu lễ tân khách sạn thường sử dụng
- Good morning/ afternoon, evening Sir/ Madam. Can I help you? (Chào buổi sáng/ chiều/ tối ông/ bà. Tôi có thể giúp gì cho ông/ bà?)
- How can I help you, sir / miss / madam? (Tôi có thể giúp đỡ ông/ bà/ cô như thế nào?)
- Do you have a reservation? (Quý khách đã đặt phòng trước chưa?)
- May I have your name/ address/ telephone number, sir/ madam/ miss? (Tôi có thể biết được tên/ địa chỉ/ số điện thoại của Ông/ bà/ quý cô?)
- Would you like to have a single room or a double room? (Quý khách muốn có một phòng đơn hay phòng đôi?)
- How long you will stay here? (Qúy khách sẽ ở lại đây trong bao lâu?)
- How many nights? (Quý khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?)
- Could you please fill in this registration form? (Quý khách có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ)
- Your room number is ... (Số phòng của quý khách là ...)
- Would you like to have a breakfast? (Quý khách có muốn dùng bữa sáng hay không?)
- Glad to be of service! (Rất vui khi được phục vụ quý khách!)
- Thank you for staying with us. (Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!
- Just moment, please = One moment/ minute, please = Could you wait a minute, please. (Vui lòng đợi trong chốc lát)
- Hold the line, please. (Vui lòng chờ máy).
- Sorry, we’re full. = Sorry, I don’t have any rooms available. (Rất tiếc, chúng tôi không còn phòng để phục vụ quý khách).
Ảnh nguồn Internet
3. Đoạn hội thoại thường dùng tại khách sạn
- John: I’d like a room for two people, for three nights please. (John: Tôi muốn đặt một cho hai người, trong 3 đêm).
- Hotel Receptionist: Welcome to Heaven Hotel! How may I help you? (Lễ tân: Heaven Hotel xin chào mừng quý khách! Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Hotel Receptionist: Would you like breakfast? (Lễ tân: Quý khách có muốn dùng bữa sáng không?)
- Hotel Receptionist: Ok, I just need you to fill in this form please. (Lễ tân: Được rồi, quý khách chỉ cần điền vào mẫu này)
- John: Yes, please. (John: Vâng, có)
- Hotel Receptionist: Breakfast is from 7 to 10 each morning in the dining room. Here is your key. Your room number is 307, on the third floor. Enjoy your stay. (Lễ tân: Bữa sáng bắt đầu từ 7 giờ đến 10 giờ mỗi sáng tại phòng ăn. Đây là chìa khóa phòng của quý khách. Số phòng của quý khách là 307, trên tầng 3. Chúc quý khách vui vẻ!)
- John: Thank you. (John: Cám ơn!)
4. Một số lưu ý khi lễ tân khách sạn giao tiếp tiếng Anh
Khi giao tiếp tiếng Anh với khách lưu trú đến từ nhiều nơi trên thế giới, lễ tân khách sạn phải lưu ý tuân thủ một số nguyên tắc sau:
- Sử dụng những câu đơn giản, ngắn gọn, xúc tích nhưng đủ ý
- Phát âm chuẩn, nhấn nhá đúng trọng âm
- Chú ý phép lịch sự trong cách dùng từ, cách diễn đạt bằng lời và bằng ngôn ngữ hình thể
- Không được dùng tiếng lóng, tiếng địa phương khiến khách khó hiểu
Nguồn: hoteljob_Ms. Smile