Danh sách CBGV được phân công hướng dẫn Thực tập nghề nghiệp 1 ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành năm học 2022-2023
DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP 1 NĂM HỌC 2022-2023
Đối với sinh viên khóa 21: Ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành
Khoa Du lịch công bố danh sách phân công giảng viên hướng dẫn thực tập nghề nghiệp 1 năm học 2022-2023 đối với sinh viên khóa 21 ngành Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành, có danh sách kèm theo dưới đây:
STT |
PHÂN CÔNG GVHD |
IDSV |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
LỚP |
GIỚI TÍNH |
1 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94607 |
Nguyễn Đặng Tường Anh |
16/09/2003 |
AT21A1A |
|
2 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93847 |
H- Sony Byă |
23/10/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
3 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94392 |
Tạ Lưu Danh |
17/06/2003 |
AT21A1A |
Nam |
4 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93923 |
Phạm Mai Thành Đạt |
24/06/2003 |
AT21A1A |
Nam |
5 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93701 |
Nguyễn Minh Đức |
13/09/2003 |
AT21A1A |
Nam |
6 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93877 |
Nguyễn Thu Hà |
06/11/2003 |
AT21A1A |
nữ |
7 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94180 |
Thái Hoàng Gia Hân |
10/07/2003 |
AT21A1A |
|
8 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93929 |
Nguyễn Thanh Hiền |
29/10/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
9 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93150 |
Trần Đặng Thu Hiền |
29/03/2002 |
AT21A1A |
Nữ |
10 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94124 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
18/11/2002 |
AT21A1A |
|
11 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
92916 |
Trần Thị Thùy Hoa |
03/07/2003 |
AT21A1A |
|
12 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94170 |
Võ Hoài |
10/01/2003 |
AT21A1A |
Nam |
13 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94270 |
Võ Minh Huy |
20/08/1998 |
AT21A1A |
Nam |
14 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93435 |
Lê Thị Mỹ Kiều |
06/08/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
15 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93232 |
Lê Thị Thanh Kim |
03/10/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
16 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93393 |
Võ Thị Lan |
23/04/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
17 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93833 |
Nguyễn Phương Linh |
23/01/2002 |
AT21A1A |
|
18 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93632 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
24/02/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
19 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94367 |
Đỗ Thị Ái Ly |
17/10/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
20 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93527 |
Lê Ngọc Ly |
13/05/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
21 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94273 |
Vương Thị Kiều Mai |
05/11/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
22 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94147 |
Nguyễn Thị Trà My |
10/07/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
23 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93577 |
Nguyễn Trà My |
26/12/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
24 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94540 |
Trần Quốc Nam |
03/05/2003 |
AT21A1A |
Nam |
25 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93032 |
Hoàng Thị Thiên Nga |
17/01/1996 |
AT21A1A |
nữ |
26 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93129 |
Bùi Thị Tuyết Ngân |
18/02/2003 |
AT21A1A |
nữ |
27 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
92881 |
Nguyễn Ngọc Thu Ngân |
20/08/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
28 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93608 |
Lê Thảo Nguyên |
11/05/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
29 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93331 |
Võ Thị Tú Nguyên |
25/03/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
30 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94169 |
Dương Khả Nhi |
24/03/2003 |
AT21A1A |
|
31 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93882 |
Trần Thị Minh Nhi |
21/06/2003 |
AT21A1A |
|
32 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94012 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
11/10/2003 |
AT21A1A |
|
33 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94161 |
Hốih Ny Ny |
14/11/2003 |
AT21A1A |
|
34 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93676 |
Hồ Thị Hoàng Oanh |
23/06/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
35 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93043 |
Nguyễn Lâm Phi |
12/01/2003 |
AT21A1A |
Nam |
36 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93599 |
Huỳnh Thị Khánh Quỳnh |
28/08/2003 |
AT21A1A |
|
37 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93388 |
Nguyễn Vương Chiến Thắng |
23/08/2003 |
AT21A1A |
Nam |
38 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93215 |
Ngô Mai Thị Thảo |
22/09/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
39 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93471 |
Đỗ Kim Thoa |
02/12/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
40 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93711 |
Nguyễn Ngọc Thông |
20/01/2003 |
AT21A1A |
|
41 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93503 |
Phan Thị Thu Thủy |
28/09/2003 |
AT21A1A |
|
42 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93774 |
Võ Thị Thanh Trà |
10/02/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
43 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
92884 |
Lô Thị Bảo Trâm |
25/05/2003 |
AT21A1A |
|
44 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93247 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
11/07/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
45 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93317 |
Trần Hạ Huyền Trân |
06/06/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
46 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93918 |
Mai Thị Thu Trang |
09/01/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
47 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93572 |
Huỳnh Đoan Trinh |
19/07/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
48 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93207 |
Nguyễn Thị Tú Trinh |
22/10/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
49 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93206 |
Trần Văn Trọng |
18/03/2003 |
AT21A1A |
Nam |
50 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
94394 |
Đậu Thị Minh Tuyền |
12/02/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
51 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93274 |
Kiểu Thị Ngọc Tuyền |
02/10/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
52 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93679 |
Lưu Thị Cẩm Ty |
26/07/2003 |
AT21A1A |
|
53 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93096 |
Lê Thị Tường Vi |
14/11/2003 |
AT21A1A |
Nữ |
54 |
ThS Lê Thị Hồng Thúy |
93737 |
Huỳnh Thị Hải Yến |
14/11/2002 |
AT21A1A |
Nữ |
1 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94703 |
Cao Thị Lan Anh |
09/04/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
2 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94929 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
09/11/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
3 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95855 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/08/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
4 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
93024 |
Nguyễn Cao Cường |
07/04/2003 |
AT21A1B |
Nam |
5 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94382 |
Nguyễn Hoàng Đức |
11/11/2003 |
AT21A1B |
Nam |
6 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94778 |
Vương Thị Mỹ Dung |
|
AT21A1B |
|
7 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95080 |
Trần Huỳnh Hoàng Duyên |
08/11/2003 |
AT21A1B |
|
8 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
96180 |
Phan Thị Hà |
26/08/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
9 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95038 |
Trần Thị Diệu Hiền |
18/10/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
10 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95122 |
Lang Ngọc Hoàng |
11/09/2003 |
AT21A1B |
Nam |
11 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
51597 |
Phạm Việt Hoàng |
15/09/2002 |
AT21A1B |
Nam |
12 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95078 |
Trần Thị Huy Hoàng |
17/09/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
13 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94274 |
Nguyễn Võ Thu Hồng |
30/03/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
14 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95110 |
Lê Văn Hùng |
13/08/2003 |
AT21A1B |
Nam |
15 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95644 |
Võ Thị Mai Khuyên |
22/12/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
16 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
93263 |
Nguyễn Tiên Kiếm |
02/03/2003 |
AT21A1B |
Nam |
17 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94861 |
Phạm Ngọc Kiều |
22/08/2003 |
AT21A1B |
|
18 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95295 |
Trần Thị Mỹ Lệ |
10/06/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
19 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94712 |
Hà Thị Thùy Linh |
05/10/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
20 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95498 |
Văn Thị Như Thùy Linh |
26/08/2001 |
AT21A1B |
Nữ |
21 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95049 |
Huỳnh Thị Thúy Loan |
09/05/2003 |
AT21A1B |
|
22 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95516 |
Đinh Đức Lợi |
26/10/2003 |
AT21A1B |
Nam |
23 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94818 |
Trần Thị Kim Na |
23/10/2003 |
AT21A1B |
|
24 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
95085 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
26/09/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
25 |
ThS Nguyễn Thị Ngọc Trinh |
94744 |
Nguyễn Tố Nhân |
06/04/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
26 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
94889 |
H Trôi Niê |
05/12/2003 |
AT21A1B |
|
27 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95271 |
Nguyễn Hồng Phấn |
01/01/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
28 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
94720 |
Cao Thị Thu Phương |
02/09/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
29 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95315 |
Trần Văn Quân |
17/03/2003 |
AT21A1B |
Nam |
30 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95863 |
Lê Ngọc Quý |
18/09/2003 |
AT21A1B |
Nam |
31 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95823 |
Mai Thị Lệ Quyên |
31/08/2003 |
AT21A1B |
|
32 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95379 |
Lê Nguyễn Thanh Thảo |
02/09/2003 |
AT21A1B |
|
33 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95384 |
Phan Nguyễn Anh Thư |
13/12/2003 |
AT21A1B |
|
34 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
93399 |
Phan Thị Thuỳ Trân |
05/11/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
35 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
94870 |
Lê Thị Kiều Trang |
20/11/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
36 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95481 |
Nguyễn Thị Trang |
28/08/2002 |
AT21A1B |
|
37 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
94746 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
22/06/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
38 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95690 |
Nguyễn Thị Mai Trinh |
24/12/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
39 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95027 |
Trần Thị Kiều Trinh |
03/10/2003 |
AT21A1B |
|
40 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
94762 |
Trần Thanh Tuyền |
08/09/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
41 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
95362 |
Nguyễn Thị Hà Vi |
17/05/2003 |
AT21A1B |
Nữ |
42 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
94982 |
Phạm Thanh Vinh |
08/08/2003 |
AT21A1B |
Nam |
43 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
54969 |
Đặng Thị Phúc |
01/07/0202 |
AT21A1B |
Nữ |
44 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
52616 |
Trần Mạnh Dũng |
14/05/2002 |
AT20A2B |
Nam |
45 |
ThS Lê Thị Kim Dung |
53540 |
Đỗ Ngọc Tuấn |
11/04/2001 |
AT20A2B |
Nam |